Car News

Đánh giá Honda LEAD 125cc: cốp siêu rộng, tiết kiệm xăng và lựa chọn xe ga “quốc dân” cho phái đẹp

Honda LEAD 125cc từ lâu đã là một trong những mẫu xe tay ga phổ biến nhất tại Việt Nam nhờ thiết kế thanh lịch, vận hành êm ái và đặc biệt là cốp siêu rộng. Qua nhiều nâng cấp, LEAD ngày càng hoàn thiện với công nghệ eSP tiết kiệm xăng, khóa thông minh và nhiều tiện ích hướng tới người dùng đô thị. Dưới đây là đánh giá chi tiết, thông số nổi bật, ưu nhược điểm và kinh nghiệm chọn mua để bạn có cái nhìn toàn diện trước khi xuống tiền.

Điểm nổi bật nhanh của Honda LEAD 125cc

  • Cốp 37 lít chứa được 2 mũ bảo hiểm cả đầu và nhiều vật dụng cá nhân
  • Động cơ eSP 125cc phun xăng điện tử PGM-FI, tiết kiệm nhiên liệu khoảng 2.02 l/100 km
  • Hệ thống Idling Stop tự ngắt khi dừng >3 giây, giảm tiêu hao xăng và khí thải
  • Đèn LED trước sau, thiết kế thanh lịch, màu sắc đa dạng
  • Khóa thông minh Smart Key, có cảnh báo chống trộm trên bản cao
  • Chiều cao yên 760 mm, dễ chống chân cho người có chiều cao khiêm tốn
  • Phanh kết hợp Combi Brake (CBS) hỗ trợ kiểm soát an toàn trong phố

Phiên bản và màu sắc

LEAD 125cc hiện có nhiều tùy chọn đáp ứng cả phong cách tối giản lẫn thời thượng:

  • Phiên bản Đen mờ (kỷ niệm): 1 màu đen mờ cá tính
  • Phiên bản Cao cấp: đen nâu, trắng nâu, vàng nâu, đỏ nâu, trắng ngà nâu, xanh nâu
  • Phiên bản Tiêu chuẩn: đỏ đen, đen

Tổ hợp phiên bản – màu sắc giúp người dùng dễ dàng chọn phong cách riêng mà vẫn giữ được vẻ sang trọng đặc trưng của LEAD.

Thông số kỹ thuật chính

  • Khối lượng: 113 kg
  • Kích thước DxRxC: 1.842 x 680 x 1.130 mm
  • Chiều dài cơ sở: 1.273 mm
  • Chiều cao yên: 760 mm
  • Khoảng sáng gầm: 120 mm
  • Dung tích bình xăng: 6,0 lít
  • Lốp trước: 90/90-12 44J – 175 kPa
  • Lốp sau: 100/90-10 56J – 250 kPa (không săm)
  • Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
  • Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
  • Động cơ: Xăng 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch, PGM-FI, eSP
  • Dung tích xy-lanh: 124,8 cm3
  • Công suất tối đa: 7,90 kW tại 7.500 vòng/phút
  • Mô-men xoắn cực đại: 11,4 Nm tại 5.500 vòng/phút
  • Tỷ số nén: 11:1
  • Truyền động: Vô cấp CVT
  • Khởi động: Điện
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu: khoảng 2.02 l/100 km

Thiết kế: thanh lịch, duyên dáng nhưng vẫn cá tính

Nhìn tổng thể, Honda LEAD 125cc tạo ấn tượng thanh lịch, mềm mại và hiện đại. Các mảng ốp được hoàn thiện tỉ mỉ, đường nét liền mạch giúp xe trông gọn gàng khi nhìn trực diện, ngang thân hay từ phía sau. Đây là kiểu dáng hợp phong cách công sở, dạo phố, đồng thời vẫn đủ cá tính với bản đen mờ.

Hệ thống đèn LED hiện đại

Cụm đèn LED trước sau giúp tăng khả năng chiếu sáng ban đêm, an toàn hơn khi trời mưa hoặc sương mù. Đồng thời, dải đèn sắc sảo góp phần làm nổi bật “chất” hiện đại và sang của LEAD.

Tem xe và nhận diện phiên bản

Logo LEAD 3D cùng các ký tự cách điệu như “Black Edition”, “Premium Edition” tạo điểm nhấn thị giác và nhận diện phiên bản dễ dàng khi lướt phố.

Tiện ích ngoại thất “đúng chuẩn xe ga đô thị”

  • Nắp bình xăng bố trí phía trước, mở bằng nút, đổ xăng thuận tiện không cần mở yên
  • Sàn để chân rộng, bề mặt chống trượt, dáng ngồi gọn gàng
  • Hộc đồ trước dung tích phù hợp các vật nhỏ thường dùng, kèm móc treo đồ tiện lợi

Tiện nghi: dẫn đầu phân khúc về không gian chứa đồ

LEAD nổi tiếng với cốp “khủng” 37 lít – một trong những lý do khiến xe được phái đẹp ưu ái. Bạn có thể chứa 2 mũ bảo hiểm cả đầu, túi xách, áo khoác, áo mưa cùng nhiều vật dụng cá nhân mà vẫn gọn gàng. Hộc nhỏ phía trước khoảng 500 ml rất tiện để thẻ, chìa khóa, ví mini.

Động cơ và công nghệ tiết kiệm xăng

Trái tim của LEAD là động cơ eSP 125cc 4 kỳ, xi-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch, phun xăng điện tử PGM-FI. Tổ hợp công nghệ tối ưu ma sát – đốt cháy sạch giúp xe vận hành êm, bốc vừa đủ trong phố và tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng.

  • Idling Stop: tự ngắt động cơ khi dừng đèn đỏ trên 3 giây, khởi động lại mượt, tối ưu xăng và giảm khí thải
  • Mức tiêu thụ thực tế tốt: khoảng 2.02 l/100 km trong điều kiện chuẩn; đi phố đông dừng/đỗ nhiều có thể cao hơn đôi chút
  • Động cơ êm, ít rung ở dải tốc độ thường dùng 30–50 km/h

Trải nghiệm lái: nhẹ nhàng, chắc tay, phù hợp phố thị

  • Trọng lượng 113 kg và đầu xe gọn giúp dắt, quay đầu, luồn lách dễ dàng trong hẻm nhỏ
  • Lốp không săm giúp xe vẫn giữ hơi khi chẳng may cán đinh, an toàn hơn để kịp xử lý
  • Khả năng tăng tốc vừa đủ, vận hành êm ở tốc độ đô thị; không hướng tới bốc mạnh như xe thể thao
  • Phanh Combi Brake (CBS) phân bổ lực phanh hợp lý, hạn chế chao đầu khi bóp phanh trước đột ngột
  • Yên 760 mm: thân thiện với người cao khoảng 1m50–1m55, chống chân tự tin

Lưu ý nhược điểm nhẹ thường gặp trong phân khúc:

  • Vành sau 10 inch có thể cho cảm giác rõ hơn khi qua ổ gà lớn
  • Phuộc sau thiên về êm ái cho đô thị; khi chở nặng có thể hơi cứng

An toàn và tiện ích thông minh

Smart Key giúp mở/tắt xe từ xa, tìm xe trong bãi và tăng mức bảo mật. Ở bản cao, LEAD tích hợp thêm tính năng cảnh báo chống trộm thông minh, hữu ích khi gửi xe nơi công cộng.

So sánh nhanh: LEAD 125cc với các đối thủ phổ biến

  • So với Honda Vision: LEAD nặng hơn nhưng cốp lớn hơn nhiều, yên êm và sàn để chân rộng. Vision nhẹ, linh hoạt hơn cho người mới lái nhưng không “đã” về chứa đồ.
  • So với Yamaha Grande: Grande cho cảm giác lái hiện đại, thiết kế nữ tính, một số bản có phanh ABS; tuy nhiên cốp và không gian sử dụng hằng ngày của LEAD vẫn là lợi thế rõ rệt.

Chi phí sử dụng và bảo dưỡng gợi ý

  • Dầu máy: thay định kỳ 2.000–3.000 km tùy điều kiện vận hành
  • Lọc gió: vệ sinh/đổi 8.000–12.000 km
  • Dây curoa truyền động: kiểm tra khoảng 20.000–25.000 km
  • Lốp: kiểm tra áp suất hàng tuần, thay khi mòn/rách
  • Xăng: mức tiêu thụ tiết kiệm giúp chi phí hàng tháng “dễ chịu” cho người đi làm – đi học

Ai nên mua Honda LEAD 125cc?

  • Người dùng cần cốp cực rộng, thường xuyên mang theo nhiều đồ cá nhân
  • Người có chiều cao khiêm tốn cần yên thấp, dễ chống chân
  • Đi lại chủ yếu trong đô thị: đi làm, đưa đón con, đi chợ, dạo phố
  • Ưa chuộng sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, chi phí nuôi xe tối ưu

Kinh nghiệm chọn phiên bản và sử dụng

  • Đi trong phố đông, nên ưu tiên bản có Smart Key và cảnh báo chống trộm để tăng tiện lợi – an toàn
  • Nếu bạn thích phong cách cá tính, sạch sẽ và ít “lộ” vết trầy, bản Đen mờ là lựa chọn hợp gu
  • Luôn kiểm tra áp suất lốp và phanh trước chuyến đi xa; vận hành êm ái giúp LEAD bền bỉ hơn
  • Tận dụng nắp xăng phía trước để đổ xăng nhanh, tránh phải mở yên khi đang mang nhiều đồ

Kết luận: có nên mua Honda LEAD 125cc?

LEAD 125cc xứng đáng là mẫu xe ga “quốc dân” nhờ tổng hòa: cốp siêu rộng dẫn đầu phân khúc, động cơ eSP tiết kiệm xăng, yên thấp dễ chống chân, nhiều tiện ích thông minh cho đô thị và chi phí sử dụng hợp lý. Trong tầm giá hơn 40 triệu, rất khó tìm mẫu xe tay ga nào cân bằng tốt đến vậy giữa tính thực dụng và sự thanh lịch. Nếu bạn ưu tiên sự tiện lợi mỗi ngày và độ bền bỉ lâu dài, Honda LEAD 125cc là lựa chọn rất đáng sở hữu.

Related posts

Tối ưu UI/UX website với jQuery và JavaScript hiện đại: menu trượt, Back-to-Top, tìm kiếm, tab, cử chỉ vuốt và slider

admin

Đừng để bình xăng cạn: 7 tác hại ít ai nói và cách bảo vệ động cơ ô tô

admin

Nên mua xe 9 chỗ nào 2025? So sánh Toyota Proace, Hyundai Starex, Ford Tourneo Custom, giá lăn bánh và kinh nghiệm chọn mua

admin

Leave a Comment