Car News

Honda SH 125i/150i: Đánh giá chi tiết, so sánh, giá bán và kinh nghiệm chọn mua 2025

Honda SH từ lâu đã là biểu tượng của xe tay ga cao cấp tại Việt Nam. Trong đó, Honda SH 125i và SH 150i là hai phiên bản chủ lực nhờ thiết kế sang trọng, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành ổn định. Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện: thông số kỹ thuật, trải nghiệm thực tế, ưu nhược điểm, so sánh 125i và 150i, cùng gợi ý chọn phiên bản phù hợp.

Tổng quan nhanh

  • Phân khúc: Tay ga cao cấp, hướng đến sự sang trọng, bền bỉ, tiện nghi.
  • Kiểu dáng: Phong cách châu Âu, đường nét thanh lịch nhưng khỏe khoắn, nhận diện đặc trưng.
  • Phiên bản: SH 125i và SH 150i, tùy chọn phanh CBS hoặc ABS.
  • Đối tượng phù hợp: Di chuyển đô thị, yêu cầu tiện nghi, an toàn; phù hợp cả nam và nữ, người cần hình ảnh chuyên nghiệp.

Thông số kỹ thuật nổi bật

  • Khối lượng:
    • SH125i/150i CBS: 133 kg
    • SH125i/150i ABS: 134 kg
  • Kích thước (D x R x C): 2.090 x 739 x 1.129 mm
  • Chiều dài cơ sở: 1.353 mm
  • Độ cao yên: 799 mm
  • Khoảng sáng gầm: 146 mm
  • Dung tích bình xăng: 7,8 lít
  • Lốp trước/sau: 100/80-16 M/C 50P và 120/80-16 M/C 60P
  • Treo trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
  • Treo sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
  • Động cơ: PGM-FI, eSP+ (4 van), 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
  • Dung tích xy-lanh:
    • SH 125i: 124,8 cm³
    • SH 150i: 156,9 cm³
  • Đường kính x hành trình piston:
    • 125i: 53,5 x 55,5 mm
    • 150i: 60,0 x 55,5 mm
  • Tỷ số nén:
    • 125i: 11,5:1
    • 150i: 12,0:1
  • Công suất cực đại (theo nhà sản xuất):
    • 125i: 9,6 kW tại 8.250 vòng/phút
    • 150i: 12,4 kW tại 8.500 vòng/phút
  • Mô-men xoắn cực đại:
    • 125i: 11,0 Nm tại 6.500 vòng/phút
    • 150i: 14,8 Nm tại 6.500 vòng/phút
  • Tiêu hao nhiên liệu chuẩn (l/100 km):
    • 125i: khoảng 2,46
    • 150i: khoảng 2,24
  • Hộp số: Vô cấp CVT
  • Khởi động: Điện
  • Hệ thống phanh: CBS hoặc ABS 2 kênh (tùy phiên bản)

Thiết kế và trang bị

Ngoại hình sang trọng, nhận diện rõ nét

Honda SH 125i/150i duy trì DNA thiết kế đặc trưng: tổng thể hài hòa, các mảng khối dứt khoát, tạo hình đuôi xe gọn gàng. Gầm xe cao giúp dáng ngồi “bệ vệ” và tự tin, đồng thời hạn chế cạ gầm khi qua gờ, ổ gà.

Hệ thống đèn LED toàn bộ

  • Đèn pha LED đặt thấp ở mặt nạ trước theo xu hướng mới của Honda, trong khi dải đèn định vị đặt cao tạo nhận diện sang trọng.
  • Đèn hậu LED hai tầng ấn tượng, nổi bật trong đêm và tăng khả năng nhận biết, góp phần nâng cao an toàn vận hành.

Cụm đồng hồ LCD hiện đại

  • Bố cục trực quan, hiển thị tốc độ trung tâm, kết hợp màn hình LCD hiển thị giờ, quãng đường, mức nhiên liệu, nhiệt độ nước làm mát.
  • Chi tiết mạ crom tinh tế, tạo cảm giác cao cấp ở mọi góc nhìn.

Bình xăng đặt dưới sàn, cốp rộng

  • Di dời bình xăng xuống sàn giúp mở rộng cốp, thuận tiện cất mũ bảo hiểm và đồ điện tử.
  • Trọng tâm xe hạ thấp, phân bổ khối lượng tốt hơn giữa hai bánh, tăng ổn định khi vào cua và đổi hướng.

Động cơ, khả năng vận hành và tăng tốc

  • Động cơ eSP+ 4 van, kết hợp PGM-FI, ACG starter và Idling Stop, cho phản hồi ga mượt, êm máy, giảm rung.
  • Tham khảo thực tế:
    • SH 125i phù hợp đô thị, tăng tốc mượt trong dải 0–60 km/h, thời gian tăng tốc 0–60 km/h thường vào khoảng 7,5–8,5 giây tùy tải và điều kiện đường.
    • SH 150i mạnh hơn rõ rệt ở nước hậu; 0–60 km/h khoảng 6–7 giây, 0–80 km/h khoảng 11–13 giây (ước lượng tham khảo). Phù hợp người đi xa, chở nặng, hoặc cần bứt tốc vượt xe an toàn.
  • Độ êm và ổn định cao nhờ bánh 16 inch, hành trình giảm xóc hợp lý; ít “đội đầu” khi đề-pa, ít “lắc” khi phanh gấp nếu thao tác đúng.

Tiêu thụ nhiên liệu

  • SH 125i: khoảng 2,46 l/100 km trong điều kiện chuẩn, tiết kiệm với Idling Stop khi dừng đèn đỏ.
  • SH 150i: khoảng 2,24 l/100 km theo chuẩn công bố; thực tế chênh nhẹ tùy thói quen ga, tải và môi trường giao thông.
  • Lưu ý: Chạy đều ga, bảo dưỡng định kỳ, giữ áp suất lốp đúng chuẩn giúp tiết kiệm thêm 5–10%.

An toàn: ABS hay CBS?

  • CBS (Combi Brake): Phân bổ lực phanh giữa trước/sau khi bóp phanh trái. Dễ làm quen, giá tốt, đủ dùng trong đô thị tốc độ thấp.
  • ABS 2 kênh: Cảm biến quay cho cả bánh trước/sau, chống bó cứng khi phanh gấp, đặc biệt hữu ích trên đường trơn ướt, xuống dốc, hoặc khi phải xử lý tình huống khẩn cấp. Nên chọn nếu bạn ưu tiên an toàn hoặc thường xuyên đi đường trường.

Trải nghiệm lái thực tế

  • Dáng ngồi thẳng lưng, để chân thoải mái, tầm nhìn thoáng.
  • Đầu xe nhẹ, xoay trở trong phố dễ hơn so với tưởng tượng về một chiếc xe lớn.
  • Vành 16 inch và giảm xóc tinh chỉnh cho cân bằng giữa êm ái và đằm chắc; vào cua tự tin.
  • Phanh ABS (nếu có) can thiệp mượt, hạn chế trượt bánh khi phanh gấp.
  • Điểm cần lưu ý: Yên cao 799 mm có thể thử thách với người dưới khoảng 1m60; nên chạy thử và cân nhắc độn gọt yên nếu cần.

Nên chọn SH 125i hay SH 150i?

  • Chọn SH 125i nếu:
    • Di chuyển chủ yếu nội đô, ít chở nặng, ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu.
    • Muốn mức giá “mềm” hơn, vẫn đảm bảo sang trọng và đầy đủ tiện nghi.
  • Chọn SH 150i nếu:
    • Thường xuyên đi xa, cần tăng tốc tốt để vượt an toàn.
    • Chở nặng/2 người thường xuyên, muốn động cơ dư lực ở mọi dải tốc.
    • Ưu tiên trang bị an toàn và công nghệ cao (thường đi kèm với các bản cao).

Màu sắc, phiên bản và đối tượng phù hợp

  • Bảng màu đa dạng, gồm tông trung tính sang trọng (đen, bạc, xám) lẫn màu trẻ trung (trắng, đỏ).
  • Nam giới thích cảm giác đầm chắc và lực máy có thể thiên về 150i ABS tông tối.
  • Nữ giới hoặc người mới làm quen xe lớn có thể ưa 125i CBS/ABS tông sáng, nhẹ nhàng, dễ kiểm soát.

Giá bán tham khảo và chi phí sở hữu

  • Giá niêm yết/đại lý thường dao động trong khoảng 71–96 triệu đồng tùy phiên bản 125i/150i và hệ thống phanh CBS/ABS.
  • Giá lăn bánh thay đổi theo khu vực và thời điểm, phụ thuộc các khoản:
    • Lệ phí trước bạ
    • Phí cấp biển số/đăng ký
    • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc
  • Lưu ý: Giá đại lý có thể chênh so với niêm yết; nên khảo giá nhiều nơi, hỏi sẵn lịch giao xe và chính sách bảo hành, khuyến mãi.

Bảo dưỡng và chi phí vận hành

  • Thay dầu máy mỗi 2.000–3.000 km, lọc gió định kỳ theo điều kiện sử dụng.
  • Kiểm tra dây cu-roa, nồi, bố nồi, bugi theo chu kỳ khuyến nghị; vệ sinh kim phun định kỳ để tối ưu tiêu hao nhiên liệu.
  • Giữ áp suất lốp đúng chuẩn; cân bằng bánh giúp xe êm và tiết kiệm hơn.

Ưu và nhược điểm

Ưu điểm

  • Thiết kế sang trọng, nhận diện thương hiệu mạnh.
  • Động cơ eSP+ mượt, tiết kiệm nhiên liệu tốt.
  • Tùy chọn ABS an toàn, bánh 16 inch cho cảm giác đầm chắc.
  • Tiện ích hữu dụng: Idling Stop, ACG, cốp rộng nhờ bình xăng dưới sàn, đồng hồ LCD dễ quan sát.

Nhược điểm

  • Chiều cao yên 799 mm có thể cao với người thấp.
  • Khối lượng xe lớn hơn đa số xe ga phổ thông, cần thời gian làm quen.
  • Giá bán và chi phí sở hữu cao hơn mặt bằng phân khúc phổ thông.

Câu hỏi thường gặp

  • SH 125i có đủ mạnh đi đường trường?

    • Có, nếu bạn đi một mình, ít hành lý. Tuy nhiên, SH 150i sẽ “nhàn” và an toàn hơn khi cần vượt xe.
  • SH ABS có đáng tiền?

    • Nếu ưu tiên an toàn, thường đi mưa, đường trơn hoặc đèo dốc, ABS rất xứng đáng.
  • Tiêu hao thực tế có cao hơn công bố?

    • Thường chênh nhẹ tùy thói quen ga, tải và điều kiện đường. Bảo dưỡng đúng định kỳ giúp duy trì mức tiêu hao tốt.
  • Người cao 1m60 chạy SH có phù hợp?

    • Có thể, nhưng nên chạy thử, cân nhắc gọt yên hoặc mang giày đế dày để tự tin hơn khi chống chân.

Kết luận

Honda SH 125i/150i vẫn là lựa chọn dẫn đầu trong phân khúc tay ga cao cấp nhờ thiết kế sang trọng, động cơ mượt và nhiều công nghệ hữu ích. SH 125i phù hợp nhu cầu đô thị, tiết kiệm và kinh tế; SH 150i dành cho người cần sức mạnh dự trữ, di chuyển đa dạng và ưu tiên an toàn. Dù giá thành cao, giá trị sử dụng, hình ảnh và độ bền của SH khiến mẫu xe này tiếp tục giữ vững sức hút trên thị trường Việt Nam.

Related posts

Dán xe Vision: Kiểu dán đẹp, bảng giá chi tiết 2025, quy trình thi công và lưu ý pháp lý

admin

Có nên đổ đầy bình xăng ô tô? 8 lý do nên bỏ thói quen này ngay

admin

Xe đạp điện mini: Top mẫu gấp gọn đáng mua, giá bán và kinh nghiệm chọn mua

admin

Leave a Comment