Car News

Honda Wave RSX FI 110cc: Thông số kỹ thuật, đánh giá vận hành, ưu nhược điểm và có nên mua?

Honda Wave RSX FI 110cc là lựa chọn tiêu biểu trong phân khúc xe số phổ thông nhờ thiết kế thể thao, vận hành ổn định và mức tiêu hao nhiên liệu thấp. Với định vị cao hơn Wave Alpha và trẻ trung hơn Blade, mẫu xe này đáp ứng tốt nhu cầu đi lại hàng ngày, bền bỉ và dễ sử dụng cho cả nam lẫn nữ.

Trong tầm giá hơn 20 triệu đồng tùy phiên bản và khu vực, Wave RSX FI 110cc ghi điểm ở độ bền, chi phí sử dụng thấp và khả năng giữ giá tốt trên thị trường xe máy cũ.

Điểm nổi bật của Honda Wave RSX FI 110cc

  • Thiết kế thể thao, trẻ trung với cụm mặt nạ chữ V đặc trưng
  • Động cơ 110cc đáp ứng tốt nhu cầu đi lại hằng ngày, bền bỉ, dễ bảo dưỡng
  • Phun xăng điện tử PGM-FI tiết kiệm xăng, đạt chuẩn khí thải Euro 3
  • Tư thế lái thoải mái, chiều cao yên 760 mm phù hợp vóc dáng người Việt
  • Nhiều phiên bản tem/màu, có lựa chọn vành nan hoa hoặc vành đúc, phanh đĩa trước

Thông số kỹ thuật cốt lõi

  • Kích thước DxRxC: 1.921 x 709 x 1.081 mm; chiều dài cơ sở 1.227 mm
  • Độ cao yên: 760 mm; khoảng sáng gầm: 135 mm
  • Trọng lượng: 98 kg (vành nan hoa, phanh tang trống); 99 kg (phanh đĩa trước)
  • Bình xăng: 4,1 lít
  • Lốp: Trước 70/90-17M/C 38P; Sau 80/90-17M/C 50P
  • Treo trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực; Treo sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
  • Động cơ: Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí; dung tích 109,2 cm³
  • Đường kính x Hành trình: 50 x 55,6 mm; Tỷ số nén: 9,3:1
  • Công suất cực đại: 6,46 kW tại 7.500 vòng/phút
  • Mô-men xoắn cực đại: 8,70 Nm tại 6.000 vòng/phút
  • Hộp số: Cơ khí, 4 số tròn; khởi động điện/đạp
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu tham khảo: khoảng 1,7 lít/100 km (tùy điều kiện sử dụng)

Thiết kế và trang bị: thể thao, sắc nét và tiện dụng

Ngoại hình đậm chất thể thao

Phong cách thiết kế của Wave RSX FI 110cc được tạo hình dứt khoát, khỏe khoắn. Mặt nạ trước chữ V kết hợp các mảng khối sắc cạnh giúp xe nổi bật hơn các dòng xe số trung tính. Phần yếm ôm thân tạo cảm giác gọn gàng nhưng vững chắc, dễ làm quen với người mới lái.

Tem xe 3D nổi khối, nhận diện bản RSX rõ ràng

Honda chăm chút phần tem và logo để tăng nhận diện. Phiên bản vành đúc dùng logo kim loại gắn liền thân xe, trong khi bản vành nan hoa sử dụng tem 3D bám chắc bề mặt. Đồ họa RSX có nét “tia chớp” trẻ trung, màu sắc nổi bật, dễ nhận ra từ xa.

Hệ thống chiếu sáng và đuôi xe

Đèn pha sắc nét hỗ trợ tầm nhìn tốt khi di chuyển ban đêm hoặc trời mưa. Cụm đèn hậu đặt cao với tạo hình “đôi mắt” gọn gàng, dễ quan sát từ phía sau, tăng mức độ an toàn trong phố đông.

Bảng đồng hồ và ổ khóa 4 trong 1

Cụm đồng hồ phong cách thể thao, hiển thị rõ ràng tốc độ, số km và mức xăng. Ổ khóa đa năng 4 trong 1 tích hợp khóa cổ, khóa điện, khóa cốp và khóa từ tăng tiện dụng và chống trộm cơ bản.

Cốp xe đủ dùng

Khoang để đồ chứa được mũ bảo hiểm nửa đầu và các vật dụng nhỏ, đáp ứng tốt nhu cầu đi lại hàng ngày trong phân khúc xe số.

Động cơ và tiết kiệm nhiên liệu

Wave RSX FI 110cc sử dụng động cơ 110cc, 4 kỳ, xy-lanh đơn, cho công suất 6,46 kW và mô-men xoắn 8,70 Nm. Bộ phun xăng điện tử PGM-FI giúp đốt cháy hiệu quả, vận hành ổn định và tiết kiệm xăng. Mức tiêu thụ thực tế có thể đạt khoảng 1,7 lít/100 km trong điều kiện thuận lợi; kết quả phụ thuộc tải trọng, đường sá và thói quen ga/phanh.

Chuẩn khí thải Euro 3 giúp xe thân thiện hơn với môi trường, đồng thời giữ khả năng hoạt động bền bỉ, ít hỏng vặt nếu bảo dưỡng đúng lịch.

Trải nghiệm vận hành thực tế

Cảm giác lái của Wave RSX FI 110cc thiên về êm ái và dễ điều khiển. Trọng lượng nhẹ, tay lái bọc cao su và yên liền khối cho tư thế ngồi thoải mái khi đi phố. Hộp số 4 cấp sang số khá mượt, đề nổ êm, phù hợp với người mới.

Ở tốc độ đô thị, xe vận hành ổn định; pô xe cho âm thanh chắc gọn, không gây ồn khó chịu. Khả năng bức tốc trong phân khúc đủ đáp ứng vượt xe nhẹ, phanh hiệu quả nếu kết hợp đúng kỹ thuật giữa phanh trước và sau.

Ưu nhược điểm tóm tắt

  • Ưu điểm:
    • Thiết kế thể thao, trẻ trung; nhiều màu sắc/tem bắt mắt
    • Tiết kiệm xăng, chi phí sử dụng thấp
    • Máy êm, bền bỉ, dễ sửa chữa; phụ tùng phổ biến
    • Phù hợp vóc dáng người Việt; dễ xoay trở trong phố
  • Nhược điểm:
    • Cốp không quá lớn so với xe ga
    • Trang bị ở mức cơ bản; thiếu các công nghệ cao cấp
    • Công suất vừa đủ cho đi phố; chưa hướng tới cảm giác “bốc” mạnh

So sánh nhanh: Wave RSX FI 110cc vs Wave Alpha vs Blade

  • So với Wave Alpha: RSX FI thể thao hơn, tem/màu bắt mắt hơn, trang bị vành đúc/phanh đĩa tùy bản, giá cao hơn nhưng trải nghiệm lái “chắc” hơn.
  • So với Blade: RSX cá tính, thiên thể thao; Blade trung tính, thực dụng. RSX nổi bật về nhận diện và cảm giác lái trẻ trung.

Chi phí sở hữu và lăn bánh tham khảo

  • Giá bán: thường ở mức trên 20 triệu đồng tùy phiên bản (vành nan hoa/vành đúc, phanh), màu sắc và khu vực.
  • Phí lăn bánh: bao gồm lệ phí trước bạ (khoảng 2–5% tùy địa phương), phí cấp biển số (mức thu tùy tỉnh/thành), bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc theo quy định.
  • Chi phí vận hành: thay nhớt định kỳ, bảo dưỡng cơ bản rẻ; xăng tiêu thụ thấp giúp tối ưu tổng chi phí hàng tháng.

Nên chọn phiên bản nào?

  • Vành nan hoa: êm ái, chi phí bánh/lốp thấp, phù hợp đường xấu.
  • Vành đúc: hiện đại, chắc chắn, tiện dùng lốp không săm, dễ sửa vá nhanh.
  • Đi phố nhiều, cần thẩm mỹ thể thao: cân nhắc bản vành đúc, phanh đĩa trước.
  • Ưu tiên êm và tiết kiệm chi phí: bản vành nan hoa là lựa chọn hợp lý.

Mẹo sử dụng và bảo dưỡng giúp xe bền bỉ, tiết kiệm

  • Rô-đai nhẹ nhàng 500–1.000 km đầu: tăng tốc từ tốn, không tải nặng kéo dài
  • Thay nhớt đúng định kỳ; lượng nhớt khi thay khoảng 0,8 lít
  • Kiểm tra xích tải, phanh, áp suất lốp theo tháng; vệ sinh lọc gió theo khuyến nghị
  • Đổ xăng không chì RON 92 trở lên; giữ thói quen ga đều để tiết kiệm nhiên liệu
  • Tránh chở quá tải, bảo dưỡng định kỳ tại các điểm ủy quyền để giữ hiệu suất tối ưu

Câu hỏi thường gặp

  • Wave RSX FI 110cc tốn xăng không?
    • Mức tiêu thụ tham khảo khoảng 1,7 lít/100 km trong điều kiện thuận lợi; tùy thuộc đường đi, tải và thói quen lái.
  • Có phù hợp cho người mới lái, nữ giới?
    • Có. Xe nhẹ, chiều cao yên 760 mm dễ chống chân, tay lái thoải mái.
  • Vành đúc hay vành nan hoa bền hơn?
    • Cả hai đều bền nếu sử dụng đúng cách; vành đúc tiện dùng lốp không săm, vành nan hoa êm và linh hoạt trên đường gồ ghề.
  • Bảo dưỡng quan trọng nhất là gì?
    • Thay nhớt đúng kỳ, kiểm tra phanh-lốp-xích, vệ sinh lọc gió, giữ áp suất lốp chuẩn để tiết kiệm xăng và an toàn.
  • Có nên mua Wave RSX FI 110cc?
    • Nếu bạn cần một chiếc xe số bền bỉ, tiết kiệm, thiết kế thể thao và chi phí sử dụng thấp, Wave RSX FI 110cc là lựa chọn rất đáng cân nhắc trong tầm giá.

Related posts

Honda Blade 110cc: Đánh giá chi tiết, giá bán, ưu nhược điểm và kinh nghiệm mua xe

admin

Xuất xứ Mazda: Lịch sử thương hiệu, công nghệ và các mẫu xe đáng mua tại Việt Nam

admin

Dán decal xe SH: Bảng màu đẹp, giá dán, kinh nghiệm chọn vật liệu và địa chỉ uy tín

admin

Leave a Comment