Sở hữu một chiếc ô tô an toàn, bền bỉ, tiết kiệm là mong muốn của nhiều gia đình Việt. Trong số các thương hiệu Nhật Bản, Honda nổi bật nhờ chất lượng vận hành, giữ giá tốt và hệ thống đại lý phủ rộng. Bài viết này tổng hợp thông tin cần biết về thương hiệu Honda, những mẫu xe đáng mua, các yếu tố ảnh hưởng giá và bảng giá lăn bánh Honda 2020 để bạn tham khảo trước khi xuống tiền.
Giới thiệu ngắn về thương hiệu Honda
Honda là một trong những nhà sản xuất động cơ và ô tô lớn của Nhật Bản, nổi tiếng với triết lý vận hành bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và tối ưu trải nghiệm người lái. Honda bắt đầu với động cơ xe máy, sau đó mở rộng sang ô tô, nhanh chóng trở thành lựa chọn phổ biến tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.
Tại thị trường Việt Nam, xe Honda được người dùng đánh giá cao nhờ chi phí sử dụng hợp lý, phụ tùng dễ tìm, dịch vụ bảo dưỡng thuận tiện và giá trị bán lại tốt. Các dòng xe như City, Civic, CR-V hay Accord đều có tệp khách hàng trung thành và cộng đồng sử dụng lớn.
Các dòng xe Honda bán chạy tại Việt Nam
- Honda Brio/Jazz: Hatchback đô thị nhỏ gọn, phù hợp đường phố chật hẹp, chi phí nuôi xe thấp.
- Honda City 1.5: Sedan hạng B tiết kiệm xăng, không gian rộng, chi phí lăn bánh hợp lý, phù hợp gia đình trẻ.
- Honda Civic: Sedan hạng C phong cách thể thao, lái sướng, nhiều công nghệ hỗ trợ lái.
- Honda CR-V: SUV/Crossover 7 chỗ (5+2) đa dụng, an toàn, giữ giá tốt, phù hợp gia đình.
- Honda HR-V: Crossover cỡ nhỏ linh hoạt, nội thất thực dụng, phù hợp di chuyển nội đô.
- Honda Accord: Sedan cỡ D đẳng cấp, vận hành êm ái, hướng tới khách hàng doanh nhân.
Tùy nhu cầu sử dụng (đi lại nội đô, chở gia đình, kinh doanh dịch vụ hay đi công tác xa), bạn có thể lựa chọn cấu hình động cơ, phiên bản trang bị và ngân sách phù hợp.
Điểm mạnh khiến xe Honda được ưa chuộng
- Vận hành bền bỉ, tiết kiệm: Động cơ tinh chỉnh tối ưu, hộp số CVT mượt mà, chi phí nhiên liệu thấp.
- Thiết kế thực dụng, không gian tốt: Ghế ngồi thoải mái, khoang hành lý rộng, tầm quan sát thoáng.
- Trang bị an toàn: Phanh ABS, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến/camera lùi; một số phiên bản có thêm tính năng hỗ trợ lái tiên tiến.
- Giữ giá tốt khi bán lại: Nhu cầu mua xe Honda cũ cao, phụ tùng sẵn, bảo dưỡng dễ dàng.
- Hệ thống đại lý, dịch vụ rộng: Bảo hành, bảo dưỡng thuận tiện, chi phí hợp lý theo từng cấp.
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá xe Honda và giá lăn bánh
- Nguồn cung và nhu cầu: Khi nhu cầu tăng hoặc nguồn cung hạn chế, giá bán thực tế có thể cao hơn niêm yết.
- Thời điểm mua: Cuối quý/cuối năm thường có ưu đãi, khuyến mại tốt hơn so với giai đoạn vừa ra mắt phiên bản mới.
- Phiên bản và màu sắc: Bản cao cấp nhiều trang bị chênh đáng kể; một số màu “hot” có thể cộng phí.
- Thuế phí khu vực: Lệ phí trước bạ, biển số khác nhau giữa Hà Nội, TP HCM và các tỉnh.
- Chương trình khuyến mại đại lý: Giảm tiền mặt, tặng phụ kiện, hỗ trợ đăng ký, bảo hiểm.
- Chi phí bắt buộc khi lăn bánh: Phí trước bạ, biển số, đăng kiểm, bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và bảo hiểm vật chất (tùy chọn).
Bảng giá lăn bánh xe ô tô Honda chính thức năm 2020
Dưới đây là bảng giá lăn bánh tham khảo năm 2020 cho một số phiên bản, đã bao gồm các khoản thuế, phí cơ bản theo từng khu vực. Tùy thời điểm, đại lý có thể áp dụng ưu đãi riêng.
Giá lăn bánh xe Honda 1.5
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
---|---|---|---|
Giá niêm yết | 559.000.000 | 559.000.000 | 559.000.000 |
Phí trước bạ | 67.080.000 | 55.900.000 | 55.900.000 |
Phí đăng kiểm | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 8.385.000 | 8.385.000 | 8.385.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 11.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 656.745.700 | 636.565.700 | 626.565.700 |
Giá lăn bánh xe Honda 1.5 TOP
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
---|---|---|---|
Giá niêm yết | 599.000.000 | 599.000.000 | 599.000.000 |
Phí trước bạ | 71.880.000 | 59.900.000 | 59.900.000 |
Phí đăng kiểm | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 8.985.000 | 8.985.000 | 8.985.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 11.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 702.145.700 | 681.165.700 | 671.165.700 |
Gợi ý: Khi so sánh giá giữa các đại lý, hãy quy đổi về “giá lăn bánh cuối cùng” đã gồm toàn bộ thuế phí để có cái nhìn chính xác. Đừng quên cộng thêm chi phí bảo dưỡng định kỳ, xăng xe, gửi xe và bảo hiểm năm tiếp theo vào ngân sách tổng thể.
Mẹo chọn và mua xe Honda thông minh
- Xác định nhu cầu: Đi phố/đi xa, chở mấy người, ưu tiên tiết kiệm hay tiện nghi, mức ngân sách trần.
- Chạy thử nhiều phiên bản: Cảm nhận độ êm, tầm nhìn, độ ồn, phản hồi vô-lăng, độ rộng hàng ghế sau.
- Lựa thời điểm mua: Cuối tháng/quý/năm thường có chỉ tiêu doanh số, dễ đàm phán ưu đãi.
- Thương lượng tổng chi phí: Hỏi rõ khuyến mại tiền mặt, phụ kiện, bảo hiểm, phí đăng ký, đổi màu.
- Kiểm tra xe khi nhận: Số VIN, số km, ngoại thất/nội thất, lốp, phụ kiện theo hợp đồng, sách bảo hành.
Câu hỏi thường gặp
- Nên chọn bản tiêu chuẩn hay cao cấp? Nếu ưu tiên ngân sách và giá trị cốt lõi, bản tiêu chuẩn đã đủ dùng; nếu thường xuyên đi xa, nên cân nhắc bản cao cấp với nhiều công nghệ hỗ trợ lái.
- Xe Honda có tiết kiệm không? Hầu hết động cơ và hộp số của Honda hướng tới hiệu quả nhiên liệu tốt, đặc biệt ở City, Civic và các mẫu sử dụng hộp số CVT.
- Chi phí bảo dưỡng có cao không? Mức bảo dưỡng định kỳ ở tầm trung, phụ tùng phổ biến, hệ thống đại lý rộng giúp tối ưu chi phí và thời gian chờ.