Honda Blade 110cc là mẫu xe số hướng tới người dùng phổ thông tại Việt Nam: bền bỉ, tiết kiệm xăng, chi phí sử dụng thấp. Từ khi ra mắt, Blade luôn giữ phong độ nhờ thiết kế gọn gàng, dễ lái và dễ bảo dưỡng, rất phù hợp nhu cầu đi lại hàng ngày trong phố lẫn các cung đường ngắn ngoại thành.
Điểm cộng lớn của Blade đến từ triết lý “thực dụng tối ưu”: mọi chi tiết đều nhằm phục vụ trải nghiệm lái thoải mái, tiết kiệm và an toàn. Không quá cầu kỳ, nhưng đủ trẻ trung, khoẻ khoắn để phù hợp với nhiều lứa tuổi và cả nam lẫn nữ.
Phiên bản và giá bán tham khảo
Honda Blade 110 hiện có các phiên bản phổ biến:
- Tiêu chuẩn (phanh cơ, vành nan hoa)
- Phanh đĩa (trước phanh đĩa, vành nan hoa)
- Thể thao (tem thể thao, có tùy chọn vành đúc tùy thời điểm)
Giá đề xuất của hãng thường nằm quanh 19–22 triệu đồng. Giá đại lý có thể chênh nhẹ theo màu và từng khu vực.
Ước tính giá lăn bánh:
- Tại Hà Nội/TP.HCM: phí trước bạ 5% + lệ phí biển số 2.000.000 đồng + bảo hiểm dân sự bắt buộc + phí đăng ký khác
- Tỉnh thành khác: phí trước bạ 2% (một số nơi 5%) + lệ phí biển số 50.000–800.000 đồng (tùy địa phương)
Lưu ý: Giá thực tế thay đổi theo nguồn cung, màu xe và thời điểm khuyến mãi.
Thiết kế và trang bị: đơn giản, thực dụng, hợp thị hiếu
- Tổng thể xe nhỏ gọn, cân đối, thể thao vừa phải nên dễ dắt, dễ quay đầu và linh hoạt trong ngõ hẹp.
- Dàn áo sắc nét, tem 3D hiện đại giúp tổng thể trẻ trung mà vẫn bền dáng theo thời gian.
- Đèn pha/xi nhan bố trí truyền thống, sử dụng bóng halogen đủ sáng, dễ thay thế, chi phí thấp.
- Ống xả vểnh cao giúp xe vận hành an tâm khi qua vùng nước nông, đồng thời tạo cảm giác khỏe khoắn.
- Gương chiếu hậu tối ưu góc quan sát, kích thước vừa phải, phù hợp đi phố đông.
Cụm đồng hồ là chi tiết được khen nhiều: bố cục khoa học, hiển thị tốc độ, báo xăng, cấp số, đèn tín hiệu rõ ràng; mặt phản quang giúp nhìn tốt khi trời nắng.
Động cơ, vận hành và mức tiêu hao nhiên liệu
- Động cơ: 110cc, 4 thì, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí, hộp số cơ khí 4 số tròn
- Công suất cực đại: 6,18 kW tại 7.500 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 8,65 Nm tại 5.500 vòng/phút
Cảm giác lái:
- Đề-pa êm, tăng tốc mượt trong dải tốc độ đô thị; độ rung/ồn ở mức dễ chịu với xe số phổ thông.
- Chuyển số nhẹ, quãng hành trình cần số hợp lý; người mới lái cũng dễ làm quen.
- Trọng tâm xe cân bằng, thân xe gọn giúp đánh lái linh hoạt, đỡ mệt khi di chuyển dài.
Tiết kiệm nhiên liệu:
- Mức tiêu hao trung bình khoảng 1,6 lít/100 km trong điều kiện chuẩn. Thực tế đi phố dao động khoảng 1,6–1,9 lít/100 km tùy cách chạy, tải trọng và mật độ giao thông.
- Bình xăng 3,7 lít đủ cho quãng 180–220 km cho một lần đổ đầy (tùy điều kiện vận hành).
Trải nghiệm lái và tiện ích sử dụng
- Tư thế ngồi thẳng lưng, tay lái vừa tầm, yên êm, phù hợp thể hình người Việt. Chiều ngang xe hơi gọn, nam cao to có thể cần thời gian làm quen.
- Hệ thống treo êm trong tầm tiền: phuộc trước ống lồng, sau lò xo trụ – ổn định khi ôm cua tốc độ vừa phải.
- Phanh cơ/đĩa đáp ứng tốt khi đi phố; nên chọn bản có phanh đĩa trước để tăng tự tin khi phanh gấp.
- Ổ khóa đa năng 3 trong 1: khóa cổ, khóa điện và khóa từ chống trộm, thao tác nhanh gọn.
Thông số kỹ thuật chính
- Kích thước D x R x C: 1.920 x 702 x 1.075 mm
- Trục cơ sở: 1.217 mm
- Độ cao yên: 769 mm
- Khoảng sáng gầm: 141 mm
- Trọng lượng: 98 kg (tiêu chuẩn), 99 kg (thể thao)
- Lốp trước 70/90-17, lốp sau 80/90-17
- Hệ thống khởi động: đề điện và cần đạp
- Dung tích nhớt: 0,8 lít khi thay, 1 lít khi rã máy
Ưu nhược điểm
Ưu điểm:
- Thiết kế gọn gàng, trung tính; phù hợp nhiều đối tượng
- Rất tiết kiệm xăng, chi phí sử dụng thấp
- Dễ lái, dễ bảo dưỡng; độ bền đã được chứng minh
- Bản phanh đĩa cho cảm giác phanh tự tin hơn
- Phụ tùng sẵn, chi phí thay thế hợp lý
Nhược điểm:
- Cốp nhỏ, không để vừa mũ bảo hiểm
- Đèn halogen sáng vừa đủ, không nổi bật như LED
- Chiều ngang xe gọn có thể chưa “đã” với người to con
- Chưa có nhiều tính năng hiện đại (chìa khóa thông minh, ABS)
So sánh nhanh: Honda Blade 110 vs đối thủ
- Honda Wave Alpha 110: nhẹ hơn, giá thường thấp hơn chút; thiết kế trung tính hơn. Blade nhỉnh về cảm giác lái đầm hơn, tem xe thể thao hơn.
- Yamaha Sirius FI: máy bốc, cảm giác ga nhạy; trang bị/ngoại hình cá tính. Blade lợi thế về độ bền, tiết kiệm và độ phổ biến phụ tùng, chi phí vận hành thường thấp hơn.
Chi phí sử dụng ước tính
- Nhiên liệu: khoảng 1,6–1,9 lít/100 km (đi phố). Đi 1.000 km/tháng tiêu hao tầm 16–19 lít.
- Bảo dưỡng định kỳ: thay nhớt 1.000–1.500 km/lần; chi phí mỗi lần thay nhớt phổ thông tương đối thấp.
- Lốp, má phanh, sên/dĩa: tuổi thọ phụ thuộc thói quen chạy và điều kiện đường; chi phí thay thế phải chăng, phụ tùng sẵn.
Lịch bảo dưỡng gợi ý
- Nhớt máy: 1.000–1.500 km/lần (hoặc 2–3 tháng/lần nếu ít chạy)
- Lọc gió: vệ sinh mỗi 4.000–6.000 km; thay mới 12.000–16.000 km
- Bugi: kiểm tra 8.000–12.000 km; thay 12.000–16.000 km
- Sên/dĩa: tăng chỉnh, bôi trơn mỗi 500–700 km; thay khi rão/nảy
- Phanh: kiểm tra định kỳ; thay má phanh khi mòn dưới ngưỡng
- Lốp: đảo/vệ sinh kiểm tra áp suất; thay khi mòn hoặc nứt
Ai nên mua Honda Blade 110?
- Người cần xe bền bỉ, tiết kiệm, dễ lái để đi làm/đi học mỗi ngày
- Chị em cần xe số gọn, nhẹ, dễ dắt, tư thế ngồi thoải mái
- Gia đình tìm xe thứ hai chuyên đi chợ, đưa đón con
- Người mới lái cần xe số đơn giản, ít hỏng vặt, chi phí thấp
Kinh nghiệm chọn bản và sử dụng
- Nên ưu tiên bản phanh đĩa trước để tăng hiệu quả phanh
- Chọn màu/tem theo nhu cầu giữ giá: màu trung tính thường “dễ bán lại”
- Rô-đai 500–1.000 km đầu: chạy êm, không ga lớn kéo dài, thay nhớt đúng hạn
- Bơm lốp đúng áp suất, bảo dưỡng định kỳ giúp xe tiết kiệm xăng và bền hơn
Câu hỏi thường gặp
- Blade 110 có mạnh không? Đủ dùng cho đi phố và đường trường gần; không phải mẫu bứt tốc nhưng rất êm và đều ga.
- Có nên mua để chạy dịch vụ giao hàng? Có, vì tiết kiệm xăng, bền và chi phí bảo dưỡng thấp.
- Cốp nhỏ có khắc phục được không? Có thể lắp thêm baga thùng sau để tăng chứa đồ.
- Tầm vóc 1m55 lái có hợp? Độ cao yên 769 mm, trọng lượng nhẹ, khá phù hợp người thấp.
- Nên thay đèn LED không? Có thể nâng cấp bóng trong khuôn khổ pháp luật và đảm bảo an toàn điện; nên làm ở nơi uy tín.
Kết luận
Honda Blade 110cc là lựa chọn rất “đáng tiền” trong phân khúc xe số phổ thông: vận hành êm, siêu tiết kiệm, chi phí nuôi xe thấp, phụ tùng dễ kiếm. Thiết kế gọn gàng, trung tính giúp hợp nhiều đối tượng người dùng. Nếu bạn cần một chiếc xe số bền bỉ để đồng hành mỗi ngày mà không lo chi phí, Blade 110cc là cái tên xứng đáng cân nhắc.
