Trong bối cảnh xe tay ga chiếm ưu thế, xe số vẫn giữ vai trò bền bỉ với chi phí hợp lý, dễ sử dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Ở phân khúc xe số phổ thông, Honda BLADE 110cc nổi lên như “chiếc xe số dành cho người Việt” nhờ thiết kế gọn gàng, vận hành ổn định và chi phí nuôi xe thấp. Bài viết này tổng hợp đánh giá toàn diện về Honda Blade 110: từ thiết kế, động cơ, mức tiêu hao xăng đến ưu nhược điểm, giá bán và kinh nghiệm chọn mua.
Tổng quan Honda BLADE 110cc
Ra mắt lần đầu năm 2014, Honda Blade 110 nhanh chóng được ưa chuộng nhờ thừa hưởng tinh thần bền bỉ của Dream, Future nhưng trẻ trung và hiện đại hơn. Qua nhiều lần nâng cấp, mẫu xe duy trì triết lý thực dụng, dễ lái, hướng tới số đông người dùng: học sinh – sinh viên, người đi làm di chuyển nội đô và hộ gia đình cần một chiếc xe số bền bỉ.
Honda Blade 110cc sở hữu kiểu dáng gọn gàng, trọng lượng nhẹ, đường nét khỏe khoắn, trung tính nên phù hợp cả nam và nữ. Phong cách “an toàn” nhưng tinh tế giúp xe bền dáng theo thời gian và ít lỗi mốt.
Thông số kỹ thuật Honda BLADE 110cc
Trước khi đi sâu vào trải nghiệm, dưới đây là thông số cơ bản giúp bạn hình dung nhanh kích thước, vận hành và trang bị của Blade 110:
- Kích thước DxRxC: 1.920 x 702 x 1.075 mm
- Chiều dài cơ sở: 1.217 mm
- Độ cao yên: 769 mm
- Khoảng sáng gầm: 141 mm
- Trọng lượng:
- Tiêu chuẩn: 98 kg
- Thể thao: 99 kg
- Bình xăng: 3,7 lít
- Lốp:
- Trước: 70/90-17 M/C 38P
- Sau: 80/90-17 M/C 50P
- Treo:
- Trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- Động cơ: Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
- Dung tích xy-lanh: 109,1 cm3
- Đường kính x hành trình piston: 50,0 x 55,6 mm
- Tỷ số nén: 9,0:1
- Công suất tối đa: 6,18 kW tại 7.500 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 8,65 Nm tại 5.500 vòng/phút
- Hộp số: Cơ khí, 4 số tròn
- Khởi động: Điện
- Dầu máy: 1,0 lít khi rã máy; 0,8 lít khi thay dầu
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: khoảng 1,60 l/100 km (tùy điều kiện vận hành)
Kích thước hợp lý và yên thấp giúp Blade thân thiện với thể hình người Việt; trọng lượng nhẹ khiến việc dắt, quay đầu và giữ thăng bằng rất dễ dàng.
Động cơ, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành
Honda Blade sử dụng động cơ 110cc 4 kỳ, xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí. Thông số công suất và mô-men xoắn phù hợp với nhu cầu đi lại trong phố: xe vọt vừa đủ ở dải tốc thấp – trung bình, chuyển số mượt mà và ít rung lắc khi đều ga. Hộp số 4 cấp “số tròn” thân thiện với người mới làm quen xe số.
Nhờ tối ưu ma sát trong động cơ và tỷ số truyền, Blade 110 nổi bật về tiết kiệm nhiên liệu: mức tiêu thụ thực tế khoảng 1,6 lít/100 km trong điều kiện chuẩn. Với bình xăng 3,7 lít, xe có thể di chuyển quãng đường dài trước khi cần tiếp nhiên liệu, rất kinh tế cho di chuyển nội đô hàng ngày.
Hệ thống treo trước sau dạng thủy lực cho độ êm ái tốt trong tầm giá. Trọng tâm xe cân bằng giúp vào cua ổn định ở tốc độ phố; tay lái nhẹ, dễ luồn lách khi đường đông. Tiếng máy đặc trưng của Honda êm, bốc vừa đủ, bền bỉ khi bảo dưỡng đúng định kỳ.
Trang bị và tiện ích sử dụng hàng ngày
Cụm đèn pha và xi-nhan giữ phong cách truyền thống, sử dụng bóng Halogen cho ánh sáng ổn định, dễ thay thế và chi phí thấp. Đây là lựa chọn thực dụng, đủ dùng cho nhu cầu chiếu sáng đô thị ban đêm.
Cụm đồng hồ dạng lục giác hiển thị trực quan các thông tin: tốc độ, mức xăng, báo số, đèn cảnh báo xi-nhan, đèn pha. Mặt phản quang giúp quan sát rõ ràng dưới nắng gắt.
Tùy phiên bản, Blade có phanh trước tang trống hoặc phanh đĩa, phanh sau tang trống; vành nan hoa hoặc mâm đúc 17 inch cho độ bền cao khi đi đường phố – đường làng. Ổ khóa đa năng 3 trong 1 tích hợp khóa điện, khóa cổ và mở yên trên cùng một ổ, tiện lợi và tiết kiệm thao tác.
Thiết kế và trải nghiệm thực tế
Blade 110cc theo đuổi triết lý tối giản, mọi chi tiết đều có lý do: thân xe thon gọn, đuôi vuốt gọn tạo dáng năng động; ống xả đặt chếch cao giúp hạn chế nước tạt khi đi qua vùng ngập; gương chiếu hậu gọn và đặt cao cho góc quan sát rộng.
Tem xe 3D chạy dọc thân tạo điểm nhấn trẻ trung, phù hợp người dùng thích phong cách thể thao nhẹ nhàng mà không quá “phô”.
Tư thế ngồi thẳng lưng, để chân thoải mái giúp ít mỏi khi đi phố. Lực đạp cần số nhẹ, vào số dứt khoát, đặc biệt thân thiện với người mới đi xe số. Điểm trừ nhỏ là bề ngang xe gọn nên ai quen xe tay ga to bản có thể thấy hơi “nhỏ người”; cốp yên nhỏ, đủ để áo mưa mỏng và vài vật dụng, không chứa được mũ bảo hiểm.
Ưu nhược điểm Honda BLADE 110cc
-
Ưu điểm:
- Tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu phân khúc, chi phí vận hành thấp
- Dáng gọn nhẹ, dễ dắt, dễ luồn lách; yên thấp hợp người Việt
- Động cơ bền bỉ, vận hành êm; chuyển số nhẹ; độ ổn định tốt trong phố
- Phụ tùng dễ tìm, chi phí bảo dưỡng hợp lý
- Nhiều phiên bản (vành nan/mâm đúc, phanh đĩa/tang trống), màu sắc đa dạng
-
Nhược điểm:
- Cốp yên nhỏ, không để được mũ bảo hiểm
- Đèn Halogen đủ dùng nhưng không sáng bằng LED
- Trang bị an toàn cơ bản, chưa có công nghệ hỗ trợ phanh cao cấp
So sánh nhanh với Wave Alpha và Future 125
-
So với Wave Alpha:
- Blade thiết kế thể thao hơn, cảm giác lái đầm hơn đôi chút
- Mức độ tiết kiệm xăng tương đương; trang bị phiên bản đa dạng hơn
- Giá thường nhỉnh hơn Wave Alpha (tùy đại lý, chương trình khuyến mãi)
-
So với Future 125:
- Blade rẻ hơn đáng kể, chi phí nuôi xe thấp hơn
- Future 125 mạnh hơn, đầm chắc hơn, trang bị cao cấp hơn; phù hợp đi xa
- Lựa chọn tùy ưu tiên: kinh tế – gọn nhẹ (Blade) hay cao cấp – mạnh mẽ (Future)
Giá bán, phiên bản và màu sắc
Tùy thời điểm và khu vực, giá lăn bánh dao động theo đại lý. Tham khảo khung giá bán thực tế trên thị trường thường nằm khoảng 19–22 triệu đồng cho các phiên bản:
- Phiên bản tiêu chuẩn: vành nan hoa, phanh tang trống
- Phiên bản phanh đĩa: phanh đĩa trước, sau tang trống
- Phiên bản mâm đúc/thể thao: mâm đúc 17 inch, tem thể thao nổi bật
Màu sắc phổ biến: đen, đỏ, xanh, trắng (tùy năm sản xuất và phiên bản tem).
Chi phí vận hành và bảo dưỡng khuyến nghị
- Dầu máy: 0,8 lít khi thay định kỳ; 1,0 lít khi rã máy. Khuyến nghị thay mỗi 2.000–3.000 km hoặc 3–4 tháng (tùy cường độ sử dụng)
- Lọc gió: kiểm tra mỗi 4.000–6.000 km; thay 10.000–12.000 km
- Bugi: kiểm tra 8.000–10.000 km; thay 12.000–16.000 km
- Sên/dĩa: vệ sinh và căng chỉnh mỗi 500–800 km; thay khi mòn/nhão
- Lốp: cỡ 70/90-17 (trước), 80/90-17 (sau); kiểm tra áp suất hàng tuần
- Phanh: kiểm tra má phanh/đĩa phanh định kỳ 3.000–5.000 km, thay khi mòn
Bảo dưỡng đúng lịch giúp xe bền bỉ, vận hành êm và tiết kiệm xăng tối ưu.
Kinh nghiệm chọn mua Blade 110 mới/cũ
- Chọn phiên bản: đi phố nhiều, ưu tiên phanh đĩa trước và mâm đúc để phanh bám, bền và dễ vệ sinh
- Chọn màu/tem: bản thể thao nổi bật; bản tiêu chuẩn trung tính, dễ phối
- Kiểm tra xe cũ:
- Số khung – số máy trùng giấy tờ; lịch sử bảo dưỡng rõ ràng
- Máy nổ êm, không gõ lóc cóc; vào số êm, không trượt số
- Sườn, chảng ba, mâm thẳng; phanh ăn, không lệch
- Dàn điện đầy đủ: đèn, còi, xi-nhan, đồng hồ hoạt động chính xác
- Lái thử: kiểm tra độ êm ở ga thấp – trung bình, cảm giác côn số, tiếng máy và độ thẳng lái
Câu hỏi thường gặp
-
Blade 110 có tốn xăng không?
- Rất tiết kiệm, khoảng 1,6 lít/100 km tùy điều kiện sử dụng.
-
Blade 110 có phù hợp cho người mới đi xe số?
- Phù hợp: yên thấp, nhẹ, vào số êm, tay lái dễ kiểm soát.
-
Cốp Honda Blade có để được mũ bảo hiểm?
- Không, cốp nhỏ chỉ để áo mưa và vật dụng gọn nhẹ.
-
Nên chọn phanh đĩa hay phanh tang trống?
- Đi phố, nên ưu tiên phanh đĩa trước cho hiệu quả phanh tốt và cảm giác chắc chắn hơn.
-
Blade 110 đi đường xa được không?
- Đi được, nhưng tối ưu nhất là di chuyển nội đô – liên tỉnh ngắn; đi xa nhiều có thể cân nhắc Future 125 đầm và mạnh hơn.
Kết luận
Honda BLADE 110cc là mẫu xe số phổ thông “đáng tiền” cho người dùng Việt: gọn nhẹ, bền bỉ, cực kỳ tiết kiệm nhiên liệu và chi phí sử dụng thấp. Dù trang bị vừa đủ và cốp yên nhỏ, Blade vẫn chinh phục nhờ trải nghiệm lái dễ chịu, thiết kế trẻ trung và độ tin cậy đặc trưng của Honda. Nếu bạn cần một chiếc xe số phục vụ di chuyển hằng ngày, đi học – đi làm tiết kiệm mà vẫn cá tính, Blade 110 là lựa chọn rất hợp lý trong tầm giá.