Honda SH từ lâu đã là biểu tượng của xe ga hạng sang tại Việt Nam, hội tụ đủ sang trọng, đẳng cấp và bền bỉ. Trong đó, SH 125i và SH 150i là hai lựa chọn phổ biến nhất nhờ cân bằng giữa hiệu năng, mức tiêu hao nhiên liệu và tiện nghi cao cấp. Bài viết này giúp bạn hiểu rõ từng phiên bản, so sánh trực diện, nắm thông số kỹ thuật then chốt, chi phí vận hành và kinh nghiệm chọn xe phù hợp nhu cầu.
Tổng quan nhanh
- Đối tượng phù hợp:
- SH 125i: di chuyển nội đô, ưu tiên êm ái – tiết kiệm – chi phí hợp lý.
- SH 150i: đi phố lẫn cao tốc đô thị, đề-pa mạnh, vượt xe tự tin, trải nghiệm lái hứng khởi.
- Điểm nổi bật:
- Thiết kế sang trọng phong cách châu Âu, đèn LED toàn bộ, đồng hồ LCD hiện đại.
- Khung chắc, bánh 16 inch ổn định, bình xăng đặt sàn giúp hạ trọng tâm – cân bằng tốt.
- Công nghệ eSP, PGM-FI, Idling Stop, đề ACG, phanh ABS/CBS tùy phiên bản.
- Cần lưu ý:
- Yên cao 799 mm: người thấp cần làm quen, có thể hạ yên hoặc chọn đệm mỏng.
- Trọng lượng 133–134 kg: ổn định nhưng hơi nặng khi dắt trong không gian hẹp.
Giá bán và phiên bản tại Việt Nam
- Khung giá tham khảo: 71 – 96 triệu đồng (tùy động cơ và hệ thống phanh).
- Phiên bản:
- SH 125i CBS/ABS.
- SH 150i CBS/ABS.
- Gợi ý chọn phanh:
- ABS: an toàn cao khi phanh gấp hoặc trời mưa, mặt đường trơn; nên ưu tiên nếu thường đi tốc độ trên 50–60 km/h, đèo dốc hoặc đường ngoại ô.
- CBS: phù hợp di chuyển nội thành, tối ưu chi phí.
Lưu ý: Giá đại lý có thể chênh lệch theo màu, nguồn cung, thời điểm.
Thông số kỹ thuật chính
- Kích thước (D x R x C): 2.090 x 739 x 1.129 mm
- Trục cơ sở: 1.353 mm
- Độ cao yên: 799 mm
- Khoảng sáng gầm: 146 mm
- Trọng lượng:
- 125i/150i CBS: 133 kg
- 125i/150i ABS: 134 kg
- Bình xăng: 7,8 lít
- Lốp trước/sau:
- Trước: 100/80 – 16 M/C 50P
- Sau: 120/80 – 16 M/C 60P
- Phuộc:
- Trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- Động cơ: Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch, PGM-FI (eSP)
- Dung tích xy-lanh:
- SH 125i: 124,8 cm³
- SH 150i: 156,9 cm³
- Đường kính x hành trình piston:
- 125i: 53,5 x 55,5 mm
- 150i: 60,0 x 55,5 mm
- Tỷ số nén:
- 125i: 11,5:1
- 150i: 12,0:1
- Công suất cực đại:
- 125i: 9,6 kW tại 8.250 vòng/phút (xấp xỉ 12,9 hp)
- 150i: 12,4 kW tại 8.500 vòng/phút (xấp xỉ 16,6 hp)
- Mô-men xoắn cực đại:
- 125i: 11,0 Nm tại 6.500 vòng/phút
- 150i: 14,8 Nm tại 6.500 vòng/phút
- Hộp số: Vô cấp CVT, điều khiển tự động
- Khởi động: Điện
- Dầu máy: 0,8 lít khi thay (0,9 lít khi rã máy)
- Mức tiêu hao nhiên liệu (l/100 km):
- 125i: 2,46
- 150i: 2,24
Thiết kế và tiện ích
- Ngoại hình: Dáng xe sang trọng, gọn nhưng khỏe khoắn, ảnh hưởng phong cách châu Âu. Đuôi xe gọn gàng, tổng thể cân đối, dễ nhận diện chất “SH”.
- Đèn LED toàn bộ:
- Pha đặt thấp tại mặt nạ, định vị LED đặt cao tạo nhận diện chữ X hiện đại.
- Đèn hậu LED hai tầng nổi bật, tăng khả năng nhận diện ban đêm.
- Đồng hồ LCD:
- Bố cục rõ ràng với tốc độ trung tâm, hai màn hình phụ hiển thị nhiên liệu, nhiệt độ, hành trình, đồng hồ thời gian.
- Trang trí chi tiết mạ crom tinh tế, tăng cảm giác cao cấp.
- Bình xăng dưới sàn:
- Tạo cốp rộng hơn và hạ trọng tâm, cân bằng xe tốt hơn khi ôm cua.
- Tiện nghi:
- Smart Key chống trộm, mở yên – nắp xăng thuận lợi.
- Hộc đồ trước tiện dụng, có cổng sạc cho thiết bị di động (tùy đời xe).
- Móc treo, sàn để chân phẳng, chắn bùn và dàn nhựa hoàn thiện tốt.
Động cơ và vận hành
- Hiệu năng:
- SH 125i: đủ mạnh cho đô thị, đề-pa mượt, ga đầu dễ kiểm soát.
- SH 150i: nước hậu khỏe, vượt xe tự tin, duy trì tốc độ cao ổn định.
- Tinh chỉnh eSP, phun xăng điện tử PGM-FI:
- Ga phản hồi tuyến tính, giảm rung, êm ái ở dải tua trung bình.
- Hộp số CVT:
- Vận hành mượt, không giật cục, chuyển tải đều ở dải tốc thường dùng.
- Khung – bánh 16 inch:
- Tạo độ chắc chắn, ổn định khi vào cua và đi đường hỗn hợp.
- Đô thị đông đúc:
- Đầu xe nhẹ, bán kính quay đầu tốt, dễ lách – quay đầu ở ngõ hẹp.
Tiêu hao nhiên liệu và chi phí sử dụng
- Mức tiêu thụ chuẩn:
- 125i: 2,46 l/100 km (≈ 40,7 km/l)
- 150i: 2,24 l/100 km (≈ 44,6 km/l)
- Ước tính chi phí nhiên liệu:
- Với giá xăng 24.000–26.000 đ/lít:
- 125i: khoảng 59.000–64.000 đ/100 km
- 150i: khoảng 54.000–58.000 đ/100 km
- Với giá xăng 24.000–26.000 đ/lít:
- Công nghệ tiết kiệm:
- Idling Stop (tự tắt máy khi dừng, đề nổ lại tức thì).
- Đề ACG giảm ma sát khởi động, êm ái và tiết kiệm.
An toàn và kiểm soát
- Phanh:
- ABS 2 kênh (tùy phiên bản): giảm khóa bánh khi phanh gấp, đặc biệt hữu ích trời mưa.
- CBS: phân bổ lực phanh hài hòa trước – sau, phù hợp đi phố.
- Khả năng bám đường:
- Lốp bản rộng 16 inch tăng diện tích tiếp xúc, ổn định lúc đánh lái nhanh.
- Chiếu sáng:
- LED mạnh và rõ ràng, hỗ trợ quan sát tốt về đêm.
Trải nghiệm lái thực tế
- Tư thế:
- Ngồi thẳng lưng, tay lái cao vừa tầm, hạn chế mỏi vai gáy khi đi xa.
- Cân bằng:
- Trọng tâm hạ nhờ bình xăng đặt sàn, xe đầm chắc ở tốc cao, vào cua tự tin.
- Sự thoải mái:
- Giảm xóc hoạt động êm, hấp thụ tốt ổ gà cỡ vừa; yên rộng ngồi thoải mái hai người.
Nên chọn SH 125i hay SH 150i?
- Chọn SH 125i nếu:
- Đi lại chủ yếu nội đô dưới 50 km/ngày.
- Ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu và chi phí mua xe.
- Thích ga đầu mượt, dễ kiểm soát trong phố.
- Chọn SH 150i nếu:
- Thường xuyên chở nặng, đi đường vành đai/cao tốc đô thị.
- Cần vượt xe nhanh, leo dốc – đường dài khỏe máy.
- Ưu tiên an toàn cao (khuyến nghị chọn 150i ABS).
So sánh nhanh với đối thủ
- Piaggio Medley 125/150:
- Ưu: thiết kế Ý, động cơ khỏe, bánh lớn tương tự SH.
- Nhược: chi phí bảo dưỡng – phụ tùng thường cao hơn, giữ giá kém hơn SH.
- Vespa Sprint/Primavera/GTS:
- Ưu: cá tính, thời trang.
- Nhược: bánh nhỏ hơn, cảm giác ổn định tốc cao kém hơn SH; tiêu hao có thể nhỉnh hơn.
- Yamaha Grande/Freego:
- Ưu: kinh tế, nhẹ.
- Nhược: phân hạng thấp hơn, trải nghiệm “hạng sang” không bằng SH.
Ưu và nhược điểm nổi bật
- Ưu điểm:
- Thiết kế sang trọng, nhận diện cao.
- Vận hành chắc, bánh 16 inch ổn định, phanh ABS tùy chọn.
- Tiết kiệm xăng; công nghệ eSP, Idling Stop, đề ACG êm ái.
- Tính thanh khoản cao, giữ giá tốt trên thị trường cũ.
- Nhược điểm:
- Yên cao 799 mm, không thân thiện lắm với người thấp.
- Trọng lượng nặng khi dắt, gửi xe tầng hầm hẹp hơi bất tiện.
- Giá lăn bánh cao so với mặt bằng xe ga phổ thông.
Chi phí vận hành và bảo dưỡng gợi ý
- Dầu máy: thay mỗi 2.500–3.000 km; dung tích 0,8 lít khi thay.
- Dầu láp: 6.000–8.000 km/lần.
- Lọc gió: kiểm tra 6.000–8.000 km; thay 12.000–16.000 km.
- Dây cu-roa/bi nồi/bố nồi: kiểm tra định kỳ 12.000–16.000 km; thay theo khuyến cáo thực tế.
- Lốp: 16 inch, tuổi thọ thường 18.000–25.000 km (tùy điều kiện).
- Phanh: kiểm tra má phanh mỗi 6.000–8.000 km; thay khi mòn.
- Bảo dưỡng định kỳ tại hãng giúp xe bền, tiết kiệm xăng và giữ giá tốt.
Câu hỏi thường gặp
- SH 125i có đủ mạnh đi đường dài?
- Có, miễn bạn không đòi hỏi tăng tốc quá mạnh. Nếu đi 2 người, nhiều đèo dốc, 150i sẽ thoải mái hơn.
- ABS có cần thiết?
- Rất đáng tiền nếu bạn hay đi tốc cao, mưa gió hoặc đường hỗn hợp. Đây là nâng cấp an toàn nên ưu tiên.
- Người cao dưới 1m60 có đi SH được không?
- Có thể, nhưng cần làm quen hoặc hạ yên/đệm yên mỏng. Giày đế cao giúp chống chân tốt hơn.
- SH có thực sự tiết kiệm xăng?
- Có. Với Idling Stop và eSP, mức tiêu hao thực tế rất cạnh tranh trong phân khúc xe ga bánh lớn.
Kết luận: Honda SH 125i/150i vẫn là chuẩn mực xe ga hạng sang tại Việt Nam nhờ thiết kế đẳng cấp, khung gầm vững, tiện nghi cao và tiết kiệm nhiên liệu. SH 125i phù hợp nhu cầu đô thị kinh tế; SH 150i dành cho ai muốn hiệu năng mạnh, an toàn cao và trải nghiệm lái cao cấp hơn.