Honda Vision 110cc là một trong những mẫu xe tay ga phổ thông bán chạy nhất tại Việt Nam nhờ thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí sử dụng hợp lý. Với mức giá dễ tiếp cận, Vision phù hợp cho cả người mới lái lẫn khách hàng cần một phương tiện linh hoạt để di chuyển hằng ngày trong đô thị.
Bài viết dưới đây tổng hợp đầy đủ giá tham khảo, phiên bản và màu sắc, thông số kỹ thuật, đánh giá vận hành thực tế, ưu nhược điểm, chi phí bảo dưỡng và kinh nghiệm chọn mua Vision mới – cũ để bạn dễ dàng đưa ra quyết định.
Giá bán và giá lăn bánh Honda Vision 110cc
- Giá bán đề xuất tham khảo: khoảng 30–32 triệu đồng, tùy phiên bản và màu sắc.
- Giá tại đại lý có thể chênh lệch theo khu vực, thời điểm, chương trình khuyến mãi.
- Công thức ước tính giá lăn bánh:
- Giá lăn bánh ≈ Giá bán + Lệ phí trước bạ + Phí cấp biển số + Bảo hiểm TNDS bắt buộc + Một số chi phí hồ sơ khác
- Lưu ý:
- Lệ phí trước bạ xe máy thường từ 2% đến 5% tùy địa phương.
- Phí biển số thay đổi theo nơi đăng ký.
- Nên hỏi trực tiếp đại lý tại khu vực để nhận báo giá lăn bánh chính xác và các ưu đãi theo tháng.
Phiên bản và màu sắc Honda Vision
Tùy theo năm sản xuất và đời xe, Honda Vision 110cc có 3–4 phiên bản với nhiều màu sơn thời trang:
- Phiên bản đặc biệt: đen xám, trắng đen
- Phiên bản cao cấp: xanh lam nâu, đỏ nâu, đen nâu, xanh lục nâu, vàng nâu
- Phiên bản tiêu chuẩn: đỏ nâu, đen nâu, trắng nâu
Một số đời có thêm phiên bản cá tính hướng đến người dùng trẻ thích phong cách năng động. Sự khác biệt chính giữa các phiên bản thường nằm ở trang bị tiện ích và phối màu, trong khi khung sườn và động cơ vẫn giữ ổn định.
Thông số kỹ thuật nổi bật
- Khối lượng bản thân: 96 kg
- Kích thước tổng thể: 1.863 x 686 x 1.088 mm
- Chiều dài cơ sở: 1.256 mm
- Chiều cao yên: 750 mm
- Khoảng sáng gầm: 117 mm
- Dung tích bình xăng: 5,2 lít
- Lốp trước: 80/90-14M/C 40P, không săm
- Lốp sau: 90/90-14M/C 46P, không săm
- Giảm xóc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Giảm xóc sau: Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
- Động cơ: 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, phun xăng điện tử eSP 110cc
- Dung tích xy-lanh: 108,2 cm3
- Đường kính x hành trình piston: 50 x 55,1 mm
- Tỷ số nén: 9,5:1
- Công suất cực đại: 6,59 kW tại 7.500 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 9,23 Nm tại 5.500 vòng/phút
- Hộp số: Tự động vô cấp
- Hệ thống khởi động: Điện
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,87 l/100 km trong điều kiện tiêu chuẩn
Thiết kế và tiện ích: nhỏ gọn, thanh lịch, tối ưu cho đô thị
Honda Vision mang đường nét mềm mại, thanh thoát, dễ tiếp cận với nhiều lứa tuổi. Kích thước gọn gàng giúp xoay trở linh hoạt trong ngõ hẹp, bãi xe đông và đường phố giờ cao điểm. Sàn để chân phẳng, rộng vừa đủ cho tư thế ngồi thoải mái, phù hợp cả người có chiều cao khiêm tốn.
Hệ thống chiếu sáng được thiết kế tinh gọn, đảm bảo tầm nhìn ban đêm ổn định. Tùy đời và phiên bản, cấu hình đèn có thể khác nhau; điểm chung là ánh sáng đủ dùng trong đô thị, tiết kiệm điện và dễ bảo dưỡng.
Cốp chứa đồ 18 lít để được 1 mũ bảo hiểm cả đầu hoặc 2 mũ nửa đầu cùng áo mưa, túi xách nhỏ. Hộc chứa đồ trước tiện cho các vật dụng nhỏ. Cụm đồng hồ dễ quan sát, hiển thị trực quan các thông tin cơ bản.
Động cơ eSP 110cc: tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ
Khối động cơ eSP 110cc 4 kỳ, 1 xi lanh cho cảm giác vận hành mượt và êm ở dải tốc độ thường dùng trong phố. Mức tiêu thụ nhiên liệu ấn tượng 1,87 l/100 km theo điều kiện chuẩn giúp Vision nổi bật về kinh tế vận hành.
Một số phiên bản trang bị hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop, hỗ trợ tiết kiệm xăng khi dừng đèn đỏ. Khởi động điện êm, ít rung, phù hợp sử dụng hàng ngày.
Trải nghiệm lái: linh hoạt, êm ái, dễ điều khiển
- Tăng tốc mượt ở dải vận tốc thấp đến trung bình, phù hợp vượt xe trong phố.
- Trọng lượng nhẹ giúp dắt xe, quay đầu và gửi xe dễ dàng.
- Hệ thống treo êm ái với các gờ giảm tốc hoặc mặt đường chưa đẹp.
- Độ cao yên 750 mm thân thiện với người có chiều cao trung bình.
An toàn và trang bị hỗ trợ
- Phanh CBS phân bổ lực phanh trước sau, giúp rút ngắn quãng đường phanh và hạn chế trượt bánh khi đường ướt.
- Chân chống bên có công tắc an toàn, chống đề nổ khi chưa gạt chống lên.
- Smartkey có trên các phiên bản cao hơn, tăng bảo mật và tiện lợi trong sử dụng.
Lưu ý: Vision không có ABS; người lái nên tập thói quen phanh chuẩn và giữ khoảng cách an toàn, đặc biệt khi trời mưa.
Ưu nhược điểm Honda Vision 110cc
Ưu điểm:
- Thiết kế nhỏ gọn, trung tính, hợp nhiều đối tượng
- Siêu tiết kiệm xăng, chi phí sử dụng thấp
- Độ bền cao, phụ tùng phổ biến, dễ bảo dưỡng
- Trọng lượng nhẹ, dễ dắt và xoay trở
- Trang bị Smartkey, CBS tiện lợi và an toàn
Nhược điểm:
- Công suất vừa đủ, không ưu tiên tăng tốc mạnh ở dải tốc độ cao
- Cốp 18 lít đủ dùng nhưng không rộng rãi như các mẫu tay ga lớn hơn
- Không có phanh ABS
So sánh nhanh với đối thủ
- Yamaha Janus: Giá tương đương, ngoại hình trẻ trung. Janus tiết kiệm xăng tốt, yên thấp dễ chống chân. Vision nhỉnh hơn về cảm giác lái mượt và tính đồng bộ tổng thể.
- Honda Lead 125: Cốp siêu rộng, động cơ mạnh hơn, phù hợp gia đình và chở đồ. Vision gọn nhẹ, linh hoạt đô thị, tiết kiệm hơn và dễ dắt xe hơn.
- Honda Giorno/Genio và các tay ga nhỏ khác: Vision nổi bật về độ phổ biến, mạng lưới dịch vụ, giá trị bán lại cao.
Kinh nghiệm mua Honda Vision: mới và xe cũ
Mua xe mới:
- So sánh giá nhiều đại lý trong khu vực, hỏi rõ chi phí lăn bánh và quà tặng phụ kiện
- Kiểm tra xe trưng bày: dàn áo, sơn, tem, số khung số máy trùng giấy tờ
- Chạy thử nếu có thể để cảm nhận phanh, ga, độ êm
Mua xe cũ:
- Ưu tiên xe chính chủ, hồ sơ đầy đủ, lịch bảo dưỡng rõ ràng
- Kiểm tra tiếng máy ở ga-lăng-ti, độ êm nồi, độ bám dây curoa
- Quan sát dàn áo, khung sườn, vành, phuộc xem có dấu hiệu va quệt hay cong vênh
- Kiểm tra lốp, má phanh, bugi, lọc gió để ước lượng chi phí sau mua
- Chạy thử phanh CBS, đánh lái, tăng tốc và giữ ga để phát hiện rung lắc bất thường
Chi phí sử dụng và lịch bảo dưỡng gợi ý
- Dầu máy: thay mỗi 1.500–2.000 km hoặc theo khuyến cáo sử dụng
- Lọc gió: kiểm tra định kỳ, vệ sinh hoặc thay 8.000–12.000 km
- Bugi: kiểm tra 12.000–16.000 km
- Bộ nồi, bi nồi, bố nồi: vệ sinh và kiểm tra khoảng mỗi 8.000–12.000 km
- Dây curoa: kiểm tra thường xuyên, thay thế khi mòn hoặc theo mốc khuyến cáo
- Lốp: kiểm tra áp suất và độ mòn, thay khi xuất hiện vết nứt hoặc gần vạch mòn
- Phanh: kiểm tra má phanh, dầu phanh, hành trình phanh theo định kỳ
Việc tuân thủ lịch bảo dưỡng giúp xe vận hành êm, tiết kiệm xăng và tăng tuổi thọ linh kiện.
Ai nên chọn Honda Vision 110cc
- Người mới lái, cần xe dễ điều khiển, nhẹ và ổn định
- Nhân viên văn phòng, sinh viên, nội trợ di chuyển nhiều trong phố
- Người tìm kiếm mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu, ít hỏng vặt, chi phí nuôi xe thấp
- Khách hàng muốn xe giữ giá tốt khi bán lại
Câu hỏi thường gặp
-
Vision 110cc có tiết kiệm xăng không?
- Có. Mức tiêu hao chuẩn khoảng 1,87 l/100 km, thực tế phụ thuộc thói quen lái và điều kiện đường.
-
Vision có Smartkey không?
- Có trên các phiên bản cao cấp và đặc biệt. Bản tiêu chuẩn có thể chưa có tùy đời.
-
Vision phù hợp người thấp không?
- Có. Chiều cao yên 750 mm, thân thiện với người có chiều cao trung bình và khiêm tốn.
-
Vision có ABS không?
- Không. Xe dùng phanh CBS hỗ trợ phân bổ lực phanh.
-
Cốp Vision để được mấy mũ?
- Khoảng 18 lít, để được 1 mũ cả đầu hoặc 2 mũ nửa đầu cùng một số vật dụng nhỏ.
-
Có nên mua Vision cũ?
- Nên nếu kiểm tra kỹ tình trạng máy, dàn áo, giấy tờ hợp lệ và chạy thử. Vision bền bỉ, phụ tùng dễ kiếm.
Kết luận
Honda Vision 110cc là lựa chọn tối ưu trong phân khúc xe tay ga đô thị: gọn nhẹ, bền bỉ, siêu tiết kiệm xăng, dễ lái và chi phí vận hành thấp. Nếu bạn đang tìm một chiếc xe phục vụ di chuyển hằng ngày, ít đòi hỏi chăm sóc phức tạp và giữ giá tốt, Vision xứng đáng nằm đầu danh sách cân nhắc.